Đổi thẻ cào

 Thẻ Viettel check seri trước khi khiếu nại 

► ĐIỀN SAI SR THẺ KHÔNG NHẬN KIẾU NẠI
► Điền sai giá trị thẻ sẽ bị trừ đi 50% số tiền theo mệnh giá nhỏ nhất.

►  Hổ trợ đấu api free cho shop game, shopp acc.  

►  Không nhận api web đổi thẻ cào, các nguồn thẻ bất hợp pháp. Nếu phát hiện cố ý khoá tài khoả

Đang gửi
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm 10,000 đ 20,000 đ 30,000 đ 50,000 đ 100,000 đ 200,000 đ 300,000 đ 500,000 đ 1,000,000 đ
Đại Lý (6m/1 ngày) 14.2 % 15.2 % 15.2 % 15.2 % 15.2 % 15.2 % 17 % 13.8 % 13.8 %
Thành viên 14.7 % 15.7 % 15.7 % 15.7 % 15.7 % 15.7 % 17.5 % 14.3 % 14.3 %
Nhóm 10,000 đ 20,000 đ 30,000 đ 50,000 đ 100,000 đ 200,000 đ 300,000 đ 500,000 đ 1,000,000 đ
Đại Lý (6m/1 ngày) 20 % 20 % 20 % 20.5 % 16.5 % 15 % 15.3 % 14.8 % 23.5 %
Thành viên 20.5 % 20.5 % 20.5 % 21 % 17 % 15.5 % 15.8 % 15.3 % 24 %
Nhóm 10,000 đ 20,000 đ 30,000 đ 50,000 đ 100,000 đ 200,000 đ 300,000 đ 500,000 đ 1,000,000 đ
Đại Lý (6m/1 ngày) 16.7 % 16.7 % 16 % 13.5 % 10 % 10 % 10.3 % 11.5 % 18.5 %
Thành viên 17.2 % 17.2 % 16.5 % 14 % 10.5 % 10.5 % 10.8 % 12 % 19 %
Nhóm 10,000 đ 20,000 đ 30,000 đ 50,000 đ 100,000 đ 200,000 đ 300,000 đ 500,000 đ 1,000,000 đ
Đại Lý (6m/1 ngày) 25.9 % 25.9 % 25.9 % 25.9 % 25.9 % 26 % 26.3 % 26.3 % 18.5 %
Thành viên 26.4 % 26.4 % 26.4 % 26.4 % 26.4 % 26.5 % 26.8 % 26.8 % 19 %
Nhóm 10,000 đ 20,000 đ 30,000 đ 50,000 đ 100,000 đ 200,000 đ 300,000 đ 500,000 đ 1,000,000 đ
Đại Lý (6m/1 ngày) 12.3 % 12.3 % 12.8 % 12.3 % 12.3 % 12.3 % 11.6 % 12.6 % 12.6 %
Thành viên 12.8 % 12.8 % 13.3 % 12.8 % 12.8 % 12.8 % 12.1 % 13.1 % 13.1 %
Nhóm 500,000 đ 1,000,000 đ
Đại Lý (6m/1 ngày) 16.5 % 16.5 %
Thành viên 16.7 % 16.7 %
Nhóm 20,000 đ 50,000 đ 100,000 đ 200,000 đ 500,000 đ 1,000,000 đ
Đại Lý (6m/1 ngày) 10.9 % 10.9 % 10.9 % 10.9 % 11.2 % 23.5 %
Thành viên 11.4 % 11.4 % 11.4 % 11.4 % 11.4 % 24 %
Nhóm 10,000 đ 20,000 đ 30,000 đ 50,000 đ 100,000 đ 200,000 đ 300,000 đ 500,000 đ 1,000,000 đ 2,000,000 đ 5,000,000 đ
Đại Lý (6m/1 ngày) 17.7 % 17.7 % 17.7 % 17.7 % 17.7 % 17.7 % 18 % 18 % 18 % 18 % 18 %
Thành viên 18.2 % 18.2 % 18.2 % 18.2 % 18.2 % 18.2 % 18.5 % 18.5 % 18.5 % 18.5 % 18.5 %
Nhóm 100,000 đ 200,000 đ 300,000 đ 500,000 đ 1,000,000 đ
Đại Lý (6m/1 ngày) 9 % 8.5 % 8.5 % 8.5 % 8.5 %
Thành viên 9.2 % 8.7 % 8.7 % 9 % 9 %
Nhóm 10,000 đ 20,000 đ 30,000 đ 50,000 đ 100,000 đ 200,000 đ 300,000 đ 500,000 đ 1,000,000 đ
Đại Lý (6m/1 ngày) Bảo trì Bảo trì Bảo trì Bảo trì Bảo trì Bảo trì Bảo trì Bảo trì Bảo trì
Thành viên Bảo trì Bảo trì Bảo trì Bảo trì Bảo trì Bảo trì Bảo trì Bảo trì Bảo trì
Lịch sử đổi thẻ
C.B
Trạng thái
Serial
Mã thẻ
Nhà mạng
Mệnh giá gửi
Mệnh giá thực
Chiết khấu
Khách nhận
Thời gian
Hiện tại chưa có dữ liệu
Callback
Thống kê đổi thẻ
Ngày thống kê
Tổng thẻ đã gửi
Thẻ đúng
Thẻ sai
Thẻ sai mệnh giá
Thực nhận
Hiện tại chưa có dữ liệu
đ đ đ đ đ